🌟 밑지는 장사

1. 아무런 이득 없이 손해 보는 일을 뜻하는 말.

1. BUÔN BÁN LỖ: Cách nói ngụ ý việc bị thiệt hại mà không có chút lợi ích gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아저씨, 만 원만 더 깎아 주세요.
    Sir, i'd like an extra 10,000 won.
    Google translate 손님, 그 가격에 팔면 밑지는 장사예요. 더 이상은 못 깎아 줘요.
    Sir, if you sell it at that price, it's below par. i can't give you any more discounts.

밑지는 장사: a business to lose,損する商売,vente à perte,negocio de pérdida,عملية تجارية خاسرة,алдагдалтай наймаа,buôn bán lỗ,(ป.ต.)ธุรกิจที่ขาดทุน ; ขาดทุน,,убыточное дело; невыгодное дело,赔本买卖,

🗣️ 밑지는 장사 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 밑지는장사 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Du lịch (98) Luật (42) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52)